Có 1 kết quả:

安全帽 ān quán mào ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄇㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) safety helmet
(2) CL:隻|只[zhi1],頂|顶[ding3]

Bình luận 0